Năm 2024, EBIT của KG Mobility là 12,55 tỷ KRW, tăng -111,21% so với EBIT -111,95 tỷ KRW của năm trước.

Lịch sử KG Mobility EBIT

NĂMEBIT (undefined KRW)
202312,55
2022-111,95
2021-261,26
2020-449,39
2019-281,91
2018-64,18
2017-65,28
201627,99
2015-35,81
2014-76,94
2013-8,99
2012-98,12
2011-141,03
2010-90,41
2009-295,04
2008-229,32
200744,09
200627,27
2005-2,11
200431,04

KG Mobility Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về KG Mobility, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà KG Mobility kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của KG Mobility, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của KG Mobility. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của KG Mobility. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của KG Mobility, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của KG Mobility.

KG Mobility Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyKG Mobility Doanh thuKG Mobility EBITKG Mobility Lợi nhuận
20233,74 Bio. KRW12,55 tỷ KRW8,92 tỷ KRW
20223,42 Bio. KRW-111,95 tỷ KRW-60,13 tỷ KRW
20212,43 Bio. KRW-261,26 tỷ KRW-265,98 tỷ KRW
20202,95 Bio. KRW-449,39 tỷ KRW-504,34 tỷ KRW
20193,62 Bio. KRW-281,91 tỷ KRW-341,36 tỷ KRW
20183,70 Bio. KRW-64,18 tỷ KRW-61,84 tỷ KRW
20173,49 Bio. KRW-65,28 tỷ KRW-65,82 tỷ KRW
20163,63 Bio. KRW27,99 tỷ KRW58,10 tỷ KRW
20153,39 Bio. KRW-35,81 tỷ KRW-61,94 tỷ KRW
20143,33 Bio. KRW-76,94 tỷ KRW-50,92 tỷ KRW
20133,48 Bio. KRW-8,99 tỷ KRW-2,40 tỷ KRW
20122,87 Bio. KRW-98,12 tỷ KRW-105,93 tỷ KRW
20112,79 Bio. KRW-141,03 tỷ KRW-112,80 tỷ KRW
20102,12 Bio. KRW-90,41 tỷ KRW-27,03 tỷ KRW
20091,08 Bio. KRW-295,04 tỷ KRW-347,79 tỷ KRW
20082,50 Bio. KRW-229,32 tỷ KRW-711,56 tỷ KRW
20073,12 Bio. KRW44,09 tỷ KRW11,57 tỷ KRW
20062,95 Bio. KRW27,27 tỷ KRW-195,96 tỷ KRW
20053,40 Bio. KRW-2,11 tỷ KRW-103,36 tỷ KRW
20043,30 Bio. KRW31,04 tỷ KRW11,39 tỷ KRW

KG Mobility Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận KG Mobility chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của KG Mobility. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của KG Mobility còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của KG Mobility. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết KG Mobility giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của KG Mobility trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của KG Mobility. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của KG Mobility. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của KG Mobility. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của KG Mobility. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

KG Mobility Lịch sử biên lãi

KG Mobility Biên lãi gộpKG Mobility Biên lợi nhuậnKG Mobility Biên lợi nhuận EBITKG Mobility Biên lợi nhuận
202310,91 %0,34 %0,24 %
20228,39 %-3,27 %-1,76 %
20212,38 %-10,75 %-10,95 %
20202,71 %-15,23 %-17,10 %
20197,38 %-7,78 %-9,42 %
201812,48 %-1,73 %-1,67 %
201714,77 %-1,87 %-1,88 %
201616,31 %0,77 %1,60 %
201515,38 %-1,06 %-1,83 %
201413,74 %-2,31 %-1,53 %
201314,43 %-0,26 %-0,07 %
201211,99 %-3,41 %-3,69 %
201111,62 %-5,06 %-4,05 %
201014,32 %-4,27 %-1,28 %
20096,33 %-27,39 %-32,29 %
200812,49 %-9,16 %-28,43 %
200718,82 %1,41 %0,37 %
200619,15 %0,92 %-6,64 %
200517,61 %-0,06 %-3,04 %
200419,16 %0,94 %0,35 %

KG Mobility Aktienanalyse

KG Mobility làm gì?

Ssangyong Motor Co Ltd is a South Korean automaker that was founded in 1954 as Hadonghwan Motor Co. The company initially started with the production of commercial vehicles and tractors before entering the automobile market in 1986. Ssangyong has had a turbulent history in the past. In 1997, the company faced financial difficulties and had to be taken over by Daewoo. However, after the collapse of Daewoo, Ssangyong came under the ownership of Shanghai Automotive Industry Corporation (SAIC) in 2000. SAIC ensured that the company recovered and invested in the development of new technologies and models. The business model of Ssangyong focuses on the production of SUVs and pick-up trucks. These models align with the trend towards larger vehicles that offer more space and comfort. Ssangyong vehicles are highly popular in the South Korean market and also have a strong presence internationally, particularly in Europe. Ssangyong is divided into various business areas. One of these is the production of commercial vehicles, including trucks and buses that are manufactured for both the domestic and export markets. Ssangyong also produces construction machinery and other industrial machines suitable for use in a variety of industries. An important area for Ssangyong is the production of SUVs. The company offers a range of models, including the Rexton, Korando, and Tivoli. These vehicles are available in different sizes and offer a variety of features tailored to the needs of different buyer groups. Ssangyong also has a presence in the pick-up truck market, a segment that is highly popular in countries like the USA, Australia, and some South American countries. The Actyon Sports is Ssangyong's pick-up truck offering, featuring a rugged design and strong performance. Ssangyong invests in the development of new technologies and the production of more environmentally friendly vehicles. The company has developed an electric vehicle line and is committed to reducing its CO2 emissions and decreasing reliance on fossil fuels. Overall, Ssangyong has established itself as a global leader in the production of SUVs and pick-up trucks. The company has had a turbulent history but has managed to survive thanks to the support of SAIC and the focus on larger vehicles. Ssangyong remains innovative and continues to invest in new technologies to secure its position in the evolving automotive industry. KG Mobility ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của KG Mobility

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của KG Mobility biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của KG Mobility có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của KG Mobility là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của KG Mobility có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu KG Mobility

KG Mobility đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, KG Mobility đã đạt được EBIT là 12,55 tỷ KRW.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty KG Mobility.

EBIT của KG Mobility đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của KG Mobility đã tăng -111,208% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty KG Mobility được trình bày như thế nào?

EBIT của KG Mobility được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

KG Mobility trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, KG Mobility đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, KG Mobility sẽ trả cổ tức là 0 KRW.

Lợi suất cổ tức của KG Mobility là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của KG Mobility hiện nay là .

KG Mobility trả cổ tức khi nào?

KG Mobility trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ KG Mobility là như thế nào?

KG Mobility đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của KG Mobility là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 KRW. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

KG Mobility nằm trong ngành nào?

KG Mobility được phân loại vào ngành 'Tiêu dùng chu kỳ'.

Wann musste ich die Aktien von KG Mobility kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của KG Mobility vào ngày 1/3/1992 với số tiền 150 KRW, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 3/1/1992.

KG Mobility đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/3/1992.

Cổ tức của KG Mobility trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, KG Mobility đã phân phối 0 KRW dưới hình thức cổ tức.

KG Mobility chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của KG Mobility được phân phối bằng KRW.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von KG Mobility

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu KG Mobility Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của KG Mobility Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: